Có 2 kết quả:

重金属 zhòng jīn shǔ ㄓㄨㄥˋ ㄐㄧㄣ ㄕㄨˇ重金屬 zhòng jīn shǔ ㄓㄨㄥˋ ㄐㄧㄣ ㄕㄨˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

heavy metal

Từ điển Trung-Anh

heavy metal